"Nền tảng tạo dựng Doanh nghiệp 4.0" chính là thông điệp VNPT muốn gởi đến cho tất cả khách hàng đăng ký Lắp Internet tốc độ cao cho Doanh nghiệp năm 2019. Với các tính năng nổi bật mới dành cho KH doanh nghiệp, VNPT tự tin cung cấp cho KH dịch vụ Internet cáp quang tốt nhất tốc độ cao giá rẻ, kết nối quốc tế nhanh, ổn định, đường truyền trong nước lên đến 500Mbps và được ưu tiên hỗ trợ, xử lý sự cố.
- Phí lắp đặt:
- Gói tốc độ < hoặc = 60mbps: 200.000đ
- Gói tốc độ = hoặc > 80Mbps: 300.000đ
- Miễn phí lắp đặt: khi KH tham gia trả trước từ 06 tháng.
* Ưu đãi:
- Giảm 15% hoặc TẶNG 01 THÁNG sử dụng khi trả trước cước từ 06 tháng
- Giảm 20% hoặc TẶNG 03 THÁNG sử dụng khi trả trước cước từ 12 tháng
1. Bảng giá các gói Internet dành cho Doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ:
Gói cước |
Tốc độ
Mbps
|
Cam kết
quốc tế
tối thiểu
|
IP |
Giá gói
tháng
|
Giá gói
TT 07th
(giảm 15%)
|
Giá gói
TT 15th
(giảm 20%)
|
Fiber36+ |
36 |
512 Kbps |
động |
210.000 |
180.000 |
168.000 |
Tổng: |
1.260.000 |
2.520.000 |
Fiber50+ |
50 |
768 Kbps |
động |
300.000 |
257.000 |
240.000 |
Tổng: |
1.800.000 |
3.600.000 |
Fiber60Eco+ |
60 |
1 Mbps |
động |
360.000 |
308.000 |
288.000 |
Tổng: |
2.160.000 |
4.320.000 |
Fiber60+ |
60 |
1.5 Mbps |
động |
600.000 |
514.000 |
480.000 |
Tổng: |
3.600.000 |
7.200.000 |
Fiber80Eco+ |
80 |
1.5 Mbps |
động |
720.000 |
617.000 |
576.000 |
Tổng: |
4.320.000 |
8.640.000 |
Fiber80+ |
80 |
3 Mbps |
tĩnh |
1.500.000 |
1.286.000 |
1.200.000 |
Tổng: |
9.000.000 |
18.000.000 |
2. Bảng giá gói Internet cáp quang TỐC ĐỘ CAO cho doanh nghiệp lớn
Gói cước |
Tốc độ
Mbps
|
Cam kết
quốc tế
tối thiểu
|
IP |
Giá gói
tháng
|
Giá gói
TT 07th
(giảm 15%)
|
Giá gói
TT 15th
(giảm 20%)
|
Fiber100Eco+ |
100 |
2 Mbps |
động |
1.200.000 |
1.028.000 |
960.000 |
Tổng: |
7.200.000 |
14.400.000 |
Fiber100+ |
100 |
4 Mbps |
tĩnh |
2.500.000 |
2.143.000 |
2.000.000 |
Tổng: |
15.000.000 |
30.000.000 |
Fiber100Vip+ |
100 |
6 Mbps |
tĩnh |
4.000.000 |
3.428.000 |
3.200.000 |
Tổng: |
24.000.000 |
48.000.000 |
Fiber150Eco+ |
150 |
4 Mbps |
động |
3.000.000 |
2.571.000 |
2.400.000 |
Tổng: |
18.000.000 |
36.000.000 |
Fiber150+ |
150 |
6 Mbps |
tĩnh |
8.000.000 |
6.857.000 |
6.400.000 |
Tổng: |
48.000.000 |
96.000.000 |
Fiber150Vip+ |
150 |
9 Mbps |
tĩnh |
10.000.000 |
8.571.000 |
8.000.000 |
Tổng: |
60.000.000 |
120.000.000 |
Fiber200Eco+ |
200 |
5 Mbps |
tĩnh |
6.000.000 |
5.143.000 |
4.800.000 |
Tổng: |
36.000.000 |
72.000.000 |
Fiber200+ |
200 |
8 Mbps |
tĩnh |
11.000.000 |
9.428.000 |
8.800.000 |
Tổng: |
66.000.000 |
132.000.000 |
3. Bảng giá Internet cáp quang SIÊU TỐC ĐỘ CAO dành cho Doanh nghiệp
Gói cước |
Tốc độ
Mbps
|
Cam kết
quốc tế
tối thiểu
|
IP |
Giá gói
tháng
|
Giá gói
TT 07 th
(giảm 15%)
|
Giá gói
TT 15 th
(giảm 20%)
|
Fiber200Vip+ |
200 |
10 Mbps |
tĩnh |
15.000.000 |
12.857.000 |
12.000.000 |
Tổng: |
90.000.000 |
180.000.000 |
Fiber300Eco+ |
300 |
8 Mbps |
tĩnh |
12.000.000 |
10.286.000 |
9.600.000 |
Tổng: |
72.000.000 |
144.000.000 |
Fiber300+ |
300 |
12 Mbps |
tĩnh |
15.000.000 |
12.857.000 |
12.000.000 |
Tổng: |
90.000.000 |
180.000.000 |
Fiber300Vip+ |
300 |
15 Mbps |
tĩnh |
20.000.000 |
17.143.000 |
16.000.000 |
Tổng: |
120.000.000 |
240.000.000 |
Fiber500Eco+ |
500 |
10 Mbps |
tĩnh |
18.000.000 |
15.428.000 |
14.400.000 |
Tổng: |
108.000.000 |
216.000.000 |
Fiber500+ |
500 |
18 Mbps |
tĩnh |
25.000.000 |
21.428.000 |
20.000.000 |
Tổng: |
150.000.000 |
300.000.000 |
Fiber500Vip+ |
500 |
25 Mbps |
tĩnh |
30.000.000 |
25.714.000 |
24.000.000 |
Tổng: |
180.000.000 |
360.000.000 |
Mọi chi tiết và Liên hệ lắp đặt, hãy gọi ngay:
Hotline (24/7) : 0886.00.11.66 - 0886.116.116 - 0916.31.06.06 - (028.38.686.686)
** Ghi chú: Các bảng giá trên chưa bao gồm VAT
|